Có 2 kết quả:
bồ bặc hành • bồ bặc hành
Từ điển trích dẫn
1. Loại cây mọc bò trên mặt đất, mặt nước. § Cũng gọi là “bình ngọa hành” 平臥莖, “tẩu hành” 走莖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại cây mọc bò trên mặt đất ( soboles ).
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng