Có 1 kết quả:

cứu
Âm Hán Việt: cứu
Tổng nét: 11
Bộ: bao 勹 (+9 nét)
Nét bút: ノフフ一一フ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: PHPE (心竹心水)
Unicode: U+5313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): あつ (atsu), はか.る (haka.ru)

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

No, đầy đủ — toan tính trước.