Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoá hạc
1
/1
化鶴
hoá hạc
Từ điển trích dẫn
1. Hóa thành hạc tiên. Sau dùng để tỉ dụ sự chết, khứ thế. § Cũng nói là “hóa hạc tây quy” 化鶴西歸, “hạc hóa” 鶴化.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thay đổi, trở thành con hạc ( bay lên tiên ), chỉ sự chết.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Vãn hậu nho ông - 挽後儒翁
(
Phạm Thận Duật
)
Bình luận
0