Có 1 kết quả:

thi
Âm Hán Việt: thi
Tổng nét: 11
Bộ: tỷ 匕 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丶ノフ
Thương Hiệt: AOP (日人心)
Unicode: U+5319
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chí ㄔˊ, shī
Âm Nôm: chuỷ, thi, thìa
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ci4, si4

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

thi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái thìa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái thìa. ◎Như: “canh thi” 羹匙 muỗng canh.
2. (Danh) § Xem “thược thi” 鑰匙.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái thìa.
② Thược thi 鑰匙 cái chìa khoá.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cái thìa, cái môi, cái muỗng, cái vá (múc canh). Cg. 調羹 [tiáogeng] hay 羹匙 [geng chí]. Cv .㔭. Xem 匙 [shi].

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 鑰匙 [yàoshi]. Xem 匙 [chí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chìa khoá — Cái thìa múc canh. Như chữ Chuỷ 匕.

Từ ghép 3