Có 1 kết quả:
khuông
Tổng nét: 6
Bộ: phương 匚 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿷匚王
Nét bút: 一一一丨一フ
Thương Hiệt: SMG (尸一土)
Unicode: U+5321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nôm: khuôn, khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Âm Nôm: khuôn, khuông
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: hong1
Tự hình 3
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đồng Nguyên sứ quân “Thung Lăng hành” - 同元使君舂陵行 (Đỗ Phủ)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Nguyệt dạ đồng chư hữu chước - 月夜同諸友酌 (Uông Quảng Dương)
• Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻 (Đỗ Phủ)
• Quan Lý Cố Thỉnh tư mã đệ sơn thuỷ đồ kỳ 1 - 觀李固請司馬弟山水圖其一 (Đỗ Phủ)
• Thạch Triền kiều - 石瀍橋 (Bùi Cơ Túc)
• Thu hứng kỳ 3 - 秋興其三 (Đỗ Phủ)
• Truy thù cố Cao Thục châu nhân nhật kiến ký - 追酬故高蜀州人日見寄 (Đỗ Phủ)
• Đồng Nguyên sứ quân “Thung Lăng hành” - 同元使君舂陵行 (Đỗ Phủ)
• Hán Hoàn Hầu miếu - 漢桓侯廟 (Phan Huy Thực)
• Lục nguyệt 1 - 六月 1 (Khổng Tử)
• Nguyệt dạ đồng chư hữu chước - 月夜同諸友酌 (Uông Quảng Dương)
• Phụng hoạ Nghiêm trung thừa “Tây thành vãn diểu” thập vận - 奉和嚴中丞西城晚眺十韻 (Đỗ Phủ)
• Quan Lý Cố Thỉnh tư mã đệ sơn thuỷ đồ kỳ 1 - 觀李固請司馬弟山水圖其一 (Đỗ Phủ)
• Thạch Triền kiều - 石瀍橋 (Bùi Cơ Túc)
• Thu hứng kỳ 3 - 秋興其三 (Đỗ Phủ)
• Truy thù cố Cao Thục châu nhân nhật kiến ký - 追酬故高蜀州人日見寄 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sửa lại, chỉnh lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sửa cho chính lại, sửa sang. ◎Như: “khuông chánh” 匡正 sửa cho đúng lại. ◇Sử Kí 史記: “Cưu hợp chư hầu, nhất khuông thiên hạ, Quản Trọng chi mưu dã” 九合諸侯, 一匡天下, 管仲之謀也 (Quản Yến truyện 管晏傳) Tập họp chư hầu, sửa sang thiên hạ, đó là mưu lược của Quản Trọng.
2. (Động) Cứu giúp. ◎Như: “khuông cứu” 匡救 cứu giúp. ◇Tả truyện 左傳: “Khuông phạp khốn, cứu tai hoạn” 匡乏困, 救災患 (Thành Công thập bát niên 成公十八年) Cứu giúp người khốn đốn, bị tai họa hoạn nạn.
3. (Động) Phụ giúp, giúp đỡ. ◎Như: “khuông tương” 匡襄 giúp rập, “khuông trợ” 匡助 giúp đỡ.
4. (Động) Suy tính, liệu tưởng. ◎Như: “khuông toán” 匡算 suy tính.
5. (Danh) Vành mắt. § Thông “khuông” 眶.
6. (Danh) Họ “Khuông”.
2. (Động) Cứu giúp. ◎Như: “khuông cứu” 匡救 cứu giúp. ◇Tả truyện 左傳: “Khuông phạp khốn, cứu tai hoạn” 匡乏困, 救災患 (Thành Công thập bát niên 成公十八年) Cứu giúp người khốn đốn, bị tai họa hoạn nạn.
3. (Động) Phụ giúp, giúp đỡ. ◎Như: “khuông tương” 匡襄 giúp rập, “khuông trợ” 匡助 giúp đỡ.
4. (Động) Suy tính, liệu tưởng. ◎Như: “khuông toán” 匡算 suy tính.
5. (Danh) Vành mắt. § Thông “khuông” 眶.
6. (Danh) Họ “Khuông”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sửa cho chính lại. Như khuông cứu 匡救 cứu cho đi vào đường phải để khỏi lầm lỗi.
② Giúp, như khuông tương 匡襄 giúp rập.
② Giúp, như khuông tương 匡襄 giúp rập.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sửa cho chính lại, sửa sang lại: 管仲相桓公,霸諸侯一匡天下 Quản Trọng giúp Hoàn Công, làm bá các chư hầu, sửa sang lại cả thiên hạ (Luận ngữ);
② Giúp đỡ, giúp giập, cứu giúp: 匡乏困,救災患 Giúp người nghèo thiếu, cứu kẻ nạn tai (Tả truyện); 匡襄 Giúp giập;
③ Hao hụt, mòn khuyết: 月盈而匡 Trăng đầy rồi khuyết (Quốc ngữ).
② Giúp đỡ, giúp giập, cứu giúp: 匡乏困,救災患 Giúp người nghèo thiếu, cứu kẻ nạn tai (Tả truyện); 匡襄 Giúp giập;
③ Hao hụt, mòn khuyết: 月盈而匡 Trăng đầy rồi khuyết (Quốc ngữ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngay thẳng — Cứu vớt. Giúp đỡ.
Từ ghép 5