Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phiềnTổng nét: 7
Bộ:
phương 匚 (+5 nét)
Hình thái:
⿷匚弁Nét bút:
一フ丶一ノ丨フThương Hiệt: SIT (尸戈廿)
Unicode:
U+5325Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận