Có 1 kết quả:

hốt
Âm Hán Việt: hốt
Tổng nét: 10
Bộ: phương 匚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノ丨フ一一フ
Thương Hiệt: SPHA (尸心竹日)
Unicode: U+532B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): いつわ.る (itsuwa.ru)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ cổ. Đồ dùng thời xưa.