Có 1 kết quả:
quỹ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái hòm, cái rương
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 匱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Thiếu, hết. 【匱乏】quĩ phạp [kuìfá] Thiếu thốn;
② Rương, hòm.
② Rương, hòm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 匱
Từ ghép 3