Có 2 kết quả:
đan • đơn
Âm Hán Việt: đan, đơn
Tổng nét: 14
Bộ: phương 匚 (+12 nét)
Hình thái: ⿷匚單
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ
Thương Hiệt: SRRJ (尸口口十)
Unicode: U+5330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: phương 匚 (+12 nét)
Hình thái: ⿷匚單
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ
Thương Hiệt: SRRJ (尸口口十)
Unicode: U+5330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dān ㄉㄢ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ずし (zushi), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: daan1
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): ずし (zushi), はこ (hako)
Âm Quảng Đông: daan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hộp đựng đồ thờ trong tông miếu.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái hộp đựng bài vị trong tôn miếu
2. cái sọt nhỏ
2. cái sọt nhỏ
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái hộp để bài vị trong tôn miếu;
② Cái sọt nhỏ.
② Cái sọt nhỏ.