Có 2 kết quả:
cữu • cựu
phồn thể
Từ điển phổ thông
áo quan (mặc cho người chết)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 柩 (bộ 木).
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xác người chết đã nhập quan.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng