Có 2 kết quả:

cữucựu
Âm Hán Việt: cữu, cựu
Tổng nét: 19
Bộ: phương 匚 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨一フ一一フ
Thương Hiệt: STOX (尸廿人重)
Unicode: U+5336
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

cữu

phồn thể

Từ điển phổ thông

áo quan (mặc cho người chết)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (bộ ).

cựu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xác người chết đã nhập quan.