Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thập nguyệt
1
/1
十月
thập nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng mười
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cố vũ vệ tướng quân vãn từ kỳ 2 - 故武衛將軍挽詞其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu vũ kỳ Vương tướng quân bất chí - 久雨期王將軍不至
(
Đỗ Phủ
)
•
Dũng Kim đình thị đồng du chư quân - 湧金亭示同遊諸君
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Đề cổ tùng hoạ tránh thi - 題古松畫幀詩
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Gia Xuyên phố đắc hịch toại hành trung dạ thứ Tiểu Bách - 嘉川舖得檄遂行中夜次小柏
(
Lục Du
)
•
Hàn dạ thứ Phan Dân nguyên vận - 寒夜次潘岷原韻
(
Tra Thận Hành
)
•
Huỳnh hoả - 螢火
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam trung cảm hoài - 南中感懷
(
Phàn Hoảng
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0