Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thập nguyệt
1
/1
十月
thập nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng mười
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề cổ tùng hoạ tránh thi - 題古松畫幀詩
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Phụng triều vạn thọ lễ - 奉朝萬壽禮
(
Phan Huy Thực
)
•
Quất chi từ - 橘枝詞
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Sương phong - 霜風
(
Lục Du
)
•
Tái thần khúc - 賽神曲
(
Vương Kiến
)
•
Tam Đăng Phạm ông phỏng cập thư tạ - 三登范翁訪及書謝
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Thất nguyệt 4 - 七月 4
(
Khổng Tử
)
•
Thất nguyệt 7 - 七月 7
(
Khổng Tử
)
•
Thất nguyệt 8 - 七月 8
(
Khổng Tử
)
•
Tống Lý Hồi - 送李回
(
Lý Kỳ
)
Bình luận
0