Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thập thanh cửu trọc
1
/1
十清九濁
thập thanh cửu trọc
Từ điển trích dẫn
1. Vô cùng hỗn loạn. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初
刻
拍
案
驚
奇
: “Na gia đình gian mỗi mỗi bị giá đẳng nhân sao đắc thập thanh cửu trọc”
那
家
庭
間
每
每
被
這
等
人
炒
得
十
清
九
濁
(Quyển nhị thập).
Bình luận
0