Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiên tải
1
/1
千載
thiên tải
Từ điển trích dẫn
1. Nghìn năm, chỉ thời gian lâu dài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghìn năm. Chỉ một thời gian lâu dài. Đoạn trường tân thanh : » Nàng rằng thiên tải nhất thì «. ( nghìn năm một thuở ).