Có 1 kết quả:

thăng cấp

1/1

thăng cấp

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tăng lên
2. tiến lên, đi lên

Từ điển trích dẫn

1. Lên cấp. ◎Như: “sản nghiệp thăng cấp” 產業升級.
2. Lên lớp (học sinh).