Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thăng giáng
1
/1
升降
thăng giáng
Từ điển trích dẫn
1. Lên và xuống.
2. Thịnh suy. ◇Thư Kinh
書
經
: “Đạo hữu thăng giáng”
道
有
升
降
(Tất mệnh
畢
命
) Đạo có thịnh có suy.
3. Tăng giảm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lên và xuống. Chỉ sự thay đổi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 7 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其七
(
Bùi Huy Bích
)
Bình luận
0