Có 1 kết quả:

bán thưởng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một lát, một lúc. § Cũng viết là “bán hướng” .
2. Nửa ngày. ◎Như: “tiền bán thưởng ngã tại học hiệu lí, hậu bán thưởng ngã tại gia lí” , .

Bình luận 0