Có 1 kết quả:
bán thưởng
Từ điển trích dẫn
1. Một lát, một lúc. § Cũng viết là “bán hướng” 半餉.
2. Nửa ngày. ◎Như: “tiền bán thưởng ngã tại học hiệu lí, hậu bán thưởng ngã tại gia lí” 前半晌我在學校裏, 後半晌我在家裏.
2. Nửa ngày. ◎Như: “tiền bán thưởng ngã tại học hiệu lí, hậu bán thưởng ngã tại gia lí” 前半晌我在學校裏, 後半晌我在家裏.
Bình luận 0