Có 1 kết quả:

bán thấu minh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ánh sáng chỉ thấu qua một phần. ◎Như: “bán thấu minh pha li” 半透明玻璃 kính đục, kính mờ.

Bình luận 0