Có 1 kết quả:

thế
Âm Hán Việt: thế
Tổng nét: 6
Bộ: nhất 一 (+5 nét), thập 十 (+4 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: 一丨一丨丨一
Thương Hiệt: XJT (重十廿)
Unicode: U+534B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thế

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đời, trên đời
2. nối đời nhau
3. chỗ quen biết cũ

Từ điển trích dẫn

1. § Xưa dùng như chữ “thế” 世.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 世.