Có 1 kết quả:

hiệp
Âm Hán Việt: hiệp
Tổng nét: 6
Bộ: thập 十 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノ丶丶
Thương Hiệt: JKSC (十大尸金)
Unicode: U+534F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nôm: hiệp
Âm Quảng Đông: hip6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

hiệp

giản thể

Từ điển phổ thông

1. hoà hợp
2. giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 協.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chung sức, cộng tác, cùng nhau: 同心協力 Chung sức chung lòng;
② Trợ lực, giúp đỡ.【協助】hiệp trợ [xié zhù] Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 協

Từ ghép 8