Có 2 kết quả:
ti • ty
Tổng nét: 8
Bộ: thập 十 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: HHJ (竹竹十)
Unicode: U+5351
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Âm Nôm: bấy, te, ti
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いや.しい (iya.shii), いや.しむ (iya.shimu), いや.しめる (iya.shimeru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1
Âm Nôm: bấy, te, ti
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いや.しい (iya.shii), いや.しむ (iya.shimu), いや.しめる (iya.shimeru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1
Tự hình 5
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch mã thiên - 白馬篇 (Tào Thực)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟 (Đỗ Phủ)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Hữu khách - 有客 (Đỗ Phủ)
• Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來 (Cao Khải)
• Quy - 歸 (Đỗ Phủ)
• Tặng Tất tứ Diệu - 贈畢四曜 (Đỗ Phủ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tống Hứa Đường tiên bối chi Quan Kinh huyện - 送許棠先輩之官涇縣 (Trịnh Cốc)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Đông nhật Lạc thành bắc, yết Huyền Nguyên Hoàng Đế miếu - 冬日洛城北謁玄元皇帝廟 (Đỗ Phủ)
• Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香 (Trần Thái Tông)
• Hữu khách - 有客 (Đỗ Phủ)
• Ngã sầu tòng hà lai? - 我愁從何來 (Cao Khải)
• Quy - 歸 (Đỗ Phủ)
• Tặng Tất tứ Diệu - 贈畢四曜 (Đỗ Phủ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tống Hứa Đường tiên bối chi Quan Kinh huyện - 送許棠先輩之官涇縣 (Trịnh Cốc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thấp, thấp kém. ◎Như: “ti tiện” 卑賤 thấp kém. ◇Dịch Kinh 易經: “Thiên tôn địa ti” 天尊地卑 (Hệ từ thượng 繫辭上) Trời cao đất thấp.
2. (Tính) Hèn hạ, đê liệt (nói về phẩm cách). ◎Như: “ti bỉ” 卑鄙 hèn hạ bỉ ổi.
3. (Tính) Suy vi, suy yếu. ◇Quốc ngữ 國語: “Vương thất kì tương ti hồ?” 王室其將卑乎 (Chu ngữ thượng 周語上) Vương thất sắp suy vi ư?
4. (Tính) Khiêm nhường, cung kính. ◎Như: “khiêm ti” 謙卑 khiêm cung, “ti cung khuất tất” 卑躬屈膝 quỳ gối khiêm cung.
5. (Tính) Tiếng tự nhún. ◎Như: “ti nhân” 卑人 người hèn mọn này, “ti chức” 卑職 chức hèn mọn này.
6. (Danh) Chỗ thấp.
7. (Động) Làm thấp xuống, làm cho giản tiện. ◇Luận Ngữ 論語: “Ti cung thất nhi tận lực hồ câu hức” 卑宮室而盡力乎溝洫 (Thái Bá 泰伯) Giản tiện cung thất mà hết sức sửa sang ngòi lạch (chỉ việc vua Vũ 禹 trị thủy).
8. (Động) Coi thường, khinh thị. ◇Quốc ngữ 國語: “Tần, Tấn thất dã, hà dĩ ti ngã?” 秦, 晉匹也, 何以卑我 (Tấn ngữ tứ 晉語四) Nước Tần và nước Tấn ngang nhau, tại sao khinh thường ta?
2. (Tính) Hèn hạ, đê liệt (nói về phẩm cách). ◎Như: “ti bỉ” 卑鄙 hèn hạ bỉ ổi.
3. (Tính) Suy vi, suy yếu. ◇Quốc ngữ 國語: “Vương thất kì tương ti hồ?” 王室其將卑乎 (Chu ngữ thượng 周語上) Vương thất sắp suy vi ư?
4. (Tính) Khiêm nhường, cung kính. ◎Như: “khiêm ti” 謙卑 khiêm cung, “ti cung khuất tất” 卑躬屈膝 quỳ gối khiêm cung.
5. (Tính) Tiếng tự nhún. ◎Như: “ti nhân” 卑人 người hèn mọn này, “ti chức” 卑職 chức hèn mọn này.
6. (Danh) Chỗ thấp.
7. (Động) Làm thấp xuống, làm cho giản tiện. ◇Luận Ngữ 論語: “Ti cung thất nhi tận lực hồ câu hức” 卑宮室而盡力乎溝洫 (Thái Bá 泰伯) Giản tiện cung thất mà hết sức sửa sang ngòi lạch (chỉ việc vua Vũ 禹 trị thủy).
8. (Động) Coi thường, khinh thị. ◇Quốc ngữ 國語: “Tần, Tấn thất dã, hà dĩ ti ngã?” 秦, 晉匹也, 何以卑我 (Tấn ngữ tứ 晉語四) Nước Tần và nước Tấn ngang nhau, tại sao khinh thường ta?
Từ ghép 7
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thấp
2. hèn kém
2. hèn kém
Từ điển Thiều Chửu
① Thấp.
② Hèn.
③ Tiếng nói nhún nhường với người trên. Như ti nhân 卑人 người hèn mọn này, ti chức 卑職 chức hèn mọn này.
② Hèn.
③ Tiếng nói nhún nhường với người trên. Như ti nhân 卑人 người hèn mọn này, ti chức 卑職 chức hèn mọn này.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thấp, kém, hèn: 自卑感 Lòng tự ti;
② Hèn mọn (dùng để khiêm xưng): 卑人 Người hèn mọn này; 卑織 Chức hèn mọn này.
② Hèn mọn (dùng để khiêm xưng): 卑人 Người hèn mọn này; 卑織 Chức hèn mọn này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thấp — Thấp hèn, kém cõi — Tiếng tự khiêm.
Từ ghép 7