Có 1 kết quả:

tốt nghiệp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Học xong một khóa hoặc một chương trình huấn luyện. § Cũng gọi là “tất nghiệp” 畢業.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xong một khoá học — Học hết một bậc học.