Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hiệp ước
1
/1
協約
hiệp ước
Từ điển trích dẫn
1. Điều ước giữa hai hay nhiều nước kí kết với nhau sau khi thương thảo hội nghị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họp nhau lại để cùng nhau giao hẹn về vấn đề gì.
Bình luận
0