Có 1 kết quả:
hiệp nghị
Từ điển phổ thông
hiệp nghị, hiệp định, hiệp ước
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nhau thương nghị.
2. Thống nhất ý kiến. ◇Thôi Công Độ 崔公度: “Đồng đức nhất tâm, tề lực hiệp nghị” 同德一心, 齊力協議 (Cảm san phú 感山賦) Cùng ý một lòng, hết sức thống nhất ý kiến.
3. Hiệp ước, hòa nghị (chỉ văn kiện gồm các điều khoản mà cộng đồng đã quyết định cùng nhau tuân thủ sau khi đàm phán thương nghị). ◎Như: “đạt thành hiệp nghị” 達成協議.
2. Thống nhất ý kiến. ◇Thôi Công Độ 崔公度: “Đồng đức nhất tâm, tề lực hiệp nghị” 同德一心, 齊力協議 (Cảm san phú 感山賦) Cùng ý một lòng, hết sức thống nhất ý kiến.
3. Hiệp ước, hòa nghị (chỉ văn kiện gồm các điều khoản mà cộng đồng đã quyết định cùng nhau tuân thủ sau khi đàm phán thương nghị). ◎Như: “đạt thành hiệp nghị” 達成協議.
Bình luận 0