Có 1 kết quả:

bác lãm hội

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cuộc trưng bày, triển lãm. ◎Như: “Vạn quốc bác lãm hội” 萬國博覽會 (tiếng Anh: Universal Exposition, World's Fair).