Có 2 kết quả:

Âm Hán Việt: ,
Tổng nét: 5
Bộ: bốc 卜 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フ一ノ
Thương Hiệt: YS (卜尸)
Unicode: U+5362
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨˊ
Âm Nôm: , lợ,
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

giản thể

Từ điển phổ thông

màu đen

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 盧.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Màu đen: 盧弓 Cây cung đen;
② Chó tốt;
③【呼盧】hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;
④ [Lú] (Họ) Lư.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 盧

Từ ghép 1

giản thể

Từ điển phổ thông

màu đen

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 盧.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Màu đen: 盧弓 Cây cung đen;
② Chó tốt;
③【呼盧】hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;
④ [Lú] (Họ) Lư.