Âm Hán Việt: tiết Tổng nét: 10 Bộ: bốc 卜 (+8 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱⺊咼 Nét bút: 丨一丨フフ丨フ丨フ一 Thương Hiệt: YBBR (卜月月口) Unicode: U+5368 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Danh) Chữ viết cổ của 契. Tương truyền là thủy tổ nhà “Thương” 商.
2. (Danh) Tục viết 卨 thay cho chữ “li” 离. § Dị thể của “li” 离.
3. (Danh) Tên một loại trùng.
4. (Danh) Chữ dùng đặt tên người.