Có 1 kết quả:

ngang
Âm Hán Việt: ngang
Tổng nét: 4
Bộ: tiết 卩 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフフ丨
Thương Hiệt: HVSL (竹女尸中)
Unicode: U+536C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: áng , yǎng ㄧㄤˇ
Âm Nôm: ngang
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): のぞ.む (nozo.mu), な.す (na.su), たか.ぶる (taka.buru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng5, ngong4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

ngang

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ta, tôi

Từ điển trích dẫn

1. (Đại) Ta, tôi. ◇Thi Kinh 詩經: “Chiêu chiêu chu tử, Nhân thiệp ngang phủ” 招招舟子, 人涉卬否 (Bội phong 邶風, Bào hữu khổ diệp 匏有苦葉) Lái đò gọi khách, Người ta đi đò, còn tôi thì không đi.
2. (Động) Tình tự phấn chấn.
3. (Động) Nâng lên. § Thông “ngang” 昂.
4. (Động) Vật giá tăng lên. § Thông “ngang” 昂. ◇Hán Thư 漢書: “Vạn vật ngang quý” 萬物卬貴 (Thực hóa chí hạ 食貨志下) Các vật lên giá cao.
5. (Động) Trông lên.
6. (Động) Ngưỡng mộ, ngưỡng vọng. § Thông “ngưỡng” 仰.
7. (Động) Ngửa lên.

Từ điển Thiều Chửu

① Ta. Ngày xưa dùng như chữ ngang 昂 và chữ ngưỡng 仰.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Tôi, ta (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất thời cổ);
② Như 昂 (bộ 日);
③ Như 仰 (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ta. Tôi (tiếng tự xưng) — Trông đợi — Khích lệ, làm cho phấn khởi — Vật giá lên cao. Td: Ngang quý 卬貴 (đắt vọt lên).