Có 1 kết quả:

tức khắc

1/1

tức khắc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngay lập tức, ngay tức thì

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “tức thì” 即時.

Bình luận 0