Có 1 kết quả:

noãn hình

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hình như quả trứng, hình bầu dục. ☆Tương tự: “thỏa viên hình” 橢圓形.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng trông như quả trứng. Hình bầu dục.