Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khước hành
1
/1
卻行
khước hành
Từ điển trích dẫn
1. Đi giật lùi (bày tỏ sự cung kính). ◇Sử Kí
史
記
: “Hậu Cao Tổ triều, Thái công ủng tuệ, nghênh môn khước hành”
後
高
祖
朝
,
太
公
擁
篲
,
迎
門
卻
行
(Cao Tổ bản kỉ
高
祖
本
紀
) Sau đó Cao Tổ đến thăm (Thái Công), Thái Công cầm chổi ra cửa đón đi thụt lùi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi giật lùi.
Bình luận
0