Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khước từ
1
/1
卻辭
khước từ
Từ điển trích dẫn
1. Từ chối. Cũng nói “từ khước” 辭卻.
2. ☆Tương tự: “từ tạ” 辭謝.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chối bỏ, không chịu nhận.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tương phó Ích Châu đề tiểu viên bích - 將赴益州題小園壁
(
Tô Đĩnh
)
Bình luận
0