Có 2 kết quả:

ngộtquỵ
Âm Hán Việt: ngột, quỵ
Tổng nét: 9
Bộ: tiết 卩 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノフ一ノフフ
Thương Hiệt: MUNMU (一山弓一山)
Unicode: U+537C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 1

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ngột

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ngột niết 卼臲)

Từ điển trích dẫn

1. Xem 隉.

Từ ghép 1

quỵ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơn. Thắng ( trái với thua ).