Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diêm,
nguy,
quỵ,
thiềmTổng nét: 4
Bộ:
hán 厂 (+2 nét)
Hình thái:
⿱⺈厂Nét bút:
ノフ一ノThương Hiệt: NM (弓一)
Unicode:
U+5383Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận