Có 4 kết quả:
yêm • yếm • áp • ấp
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 厭.
giản thể
Từ điển phổ thông
chán ghét
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 厭.
Từ điển Thiều Chửu
Như 厭
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chán, ngấy: 看厭了 Xem chán rồi; 吃厭了 Ăn ngấy rồi; 貪得無厭 Tham lam không biết chán; 厭聞 Chán nghe;
② Ghét: 討厭 Đáng ghét;
③ Thoả mãn, vô hạn: 貪得無厭 Lòng tham vô hạn (không đáy).
② Ghét: 討厭 Đáng ghét;
③ Thoả mãn, vô hạn: 貪得無厭 Lòng tham vô hạn (không đáy).
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 厭.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 厭.