Có 1 kết quả:
nhai
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸厂圭
Nét bút: 一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: MGG (一土土)
Unicode: U+5393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yá ㄧㄚˊ, yái ㄧㄞˊ
Âm Nôm: day, nhai
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), きし (kishi), かたえ (katae), はて (hate)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngaai4
Âm Nôm: day, nhai
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): がけ (gake), きし (kishi), かたえ (katae), はて (hate)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngaai4
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ven núi, cạnh núi, vách núi
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi — Bờ nước.