Có 1 kết quả:
chất
Âm Hán Việt: chất
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+6 nét)
Hình thái: ⿸厂至
Nét bút: 一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: MMIG (一一戈土)
Unicode: U+5394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+6 nét)
Hình thái: ⿸厂至
Nét bút: 一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: MMIG (一一戈土)
Unicode: U+5394
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nôm: chái, chất, choái
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.えられる (sasa.erareru), と.まる (to.maru)
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Nôm: chái, chất, choái
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu), シチ (shichi)
Âm Nhật (kunyomi): ささ.えられる (sasa.erareru), と.まる (to.maru)
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ nước uốn cong
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ nước uốn cong.
2. (Danh) “Chu Chất” 盩厔 tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc.
2. (Danh) “Chu Chất” 盩厔 tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây Trung Quốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ nước uốn cong.
② Tên một huyện bên Tầu.
② Tên một huyện bên Tầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Chỗ nước uốn cong;
② [Zhì] Huyện Chất (Trung Quốc).
② [Zhì] Huyện Chất (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gây trở ngại. Làm ngưng trệ. Chỗ dòng nước uốn khúc.