Có 2 kết quả:
trắc • xí
giản thể
Từ điển phổ thông
nhà xí, nhà tiêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 廁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà xí, nhà vệ sinh: 男厠 Nhà xí nam; 女厠 Nhà xí nữ; 公厠 Nhà vệ sinh công cộng;
② Tham gia, chen vào, len vào: 厠身 Dự vào, có chân; 厠身教育界 Có chân trong giới giáo dục. Xem 廁 [si].
② Tham gia, chen vào, len vào: 厠身 Dự vào, có chân; 厠身教育界 Có chân trong giới giáo dục. Xem 廁 [si].
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 厠
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2