Có 4 kết quả:
hi • li • ly • triền
phồn & giản thể
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sửa sang
2. tỷ lệ lãi
3. cai trị
2. tỷ lệ lãi
3. cai trị
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 釐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xentimet;
② Li, lai (đơn vị tỉ lệ lãi, lãi hàng năm 1 li (lai) là 1%, lãi hàng tháng 1 li (lai) là 0, 1%);
③ Nhỏ bé;
④ (văn) Chỉnh lí, điều khiển, sửa sang: 釐正文體 Sửa sang văn thể;
⑤ (văn) Cai trị;
⑥ (văn) Cho. Xem 釐, 禧 [xê].
② Li, lai (đơn vị tỉ lệ lãi, lãi hàng năm 1 li (lai) là 1%, lãi hàng tháng 1 li (lai) là 0, 1%);
③ Nhỏ bé;
④ (văn) Chỉnh lí, điều khiển, sửa sang: 釐正文體 Sửa sang văn thể;
⑤ (văn) Cai trị;
⑥ (văn) Cho. Xem 釐, 禧 [xê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Li 釐 — Một âm là Triền. Xem Triền.
Từ ghép 4