Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 9
Bộ: hán 厂 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MJWJ (一十田十)
Unicode: U+5399
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chè ㄔㄜˋ, shè ㄕㄜˋ
Âm Nôm: kho, khố,
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Quảng Đông: se3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn thể

Từ điển phổ thông

họ Xá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thường dùng cho tên làng, thôn trang.
2. (Danh) Họ “Xá”.

Từ điển Thiều Chửu

① Họ Xá.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Xá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người, tức họ Xá ( không có nghĩa gì ).