Có 1 kết quả:
nguyên thuỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên thuỷ, đầu tiên
Từ điển trích dẫn
1. Đầu tiên. ☆Tương tự: “bổn thủy” 本始.
2. Nguồn gốc. ☆Tương tự: “căn nguyên” 根源.
3. Buổi cổ sơ, lúc bắt đầu của loài người.
2. Nguồn gốc. ☆Tương tự: “căn nguyên” 根源.
3. Buổi cổ sơ, lúc bắt đầu của loài người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúc đầu. Chỗ bắt đầu.