Có 1 kết quả:

nguyên cố

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cái cớ đầu tiên gây ra sự việc.
2. ☆Tương tự: “duyên cố” 緣故, “nguyên do” 原由, “nguyên nhân” 原因.
3. ★Tương phản: “kết quả” 結果.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nguồn gốc lí do gây ra sự việc.