Có 1 kết quả:
nguyên liệu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên liệu, vật liệu
Từ điển trích dẫn
1. Chất liệu dùng để chế tạo thành phẩm vật.
2. ☆Tương tự: “chất liệu” 質料, “tài liệu” 材料.
3. ★Tương phản: “chế phẩm” 製品, “sản phẩm” 產品, “thành phẩm” 成品.
2. ☆Tương tự: “chất liệu” 質料, “tài liệu” 材料.
3. ★Tương phản: “chế phẩm” 製品, “sản phẩm” 產品, “thành phẩm” 成品.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất chưa được chế tạo thành đồ vật.
Bình luận 0