Có 3 kết quả:
lịch • trắc • xí
Âm Hán Việt: lịch, trắc, xí
Tổng nét: 11
Bộ: hán 厂 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂則
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: MBCN (一月金弓)
Unicode: U+53A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: hán 厂 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂則
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: MBCN (一月金弓)
Unicode: U+53A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cè ㄘㄜˋ
Âm Nôm: sí, xí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: ci3
Âm Nôm: sí, xí
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya)
Âm Hàn: 측
Âm Quảng Đông: ci3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廁.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bên cạnh
2. ghé vào
2. ghé vào
Từ điển trích dẫn
1. § Phồn thể của chữ 厕.
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhà xí, nhà tiêu
Từ điển trích dẫn
1. § Phồn thể của chữ 厕.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà xí, nhà vệ sinh: 男厠 Nhà xí nam; 女厠 Nhà xí nữ; 公厠 Nhà vệ sinh công cộng;
② Tham gia, chen vào, len vào: 厠身 Dự vào, có chân; 厠身教育界 Có chân trong giới giáo dục. Xem 廁 [si].
② Tham gia, chen vào, len vào: 厠身 Dự vào, có chân; 厠身教育界 Có chân trong giới giáo dục. Xem 廁 [si].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xí 廁.
Từ ghép 1