Có 1 kết quả:

trù
Âm Hán Việt: trù
Tổng nét: 12
Bộ: hán 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
Thương Hiệt: MMTI (一一廿戈)
Unicode: U+53A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Âm Nôm: chù, chùa, , trù
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ズ (zu), チュ (chu), チュウ (chū)
Âm Nhật (kunyomi): くりや (kuriya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

trù

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái bếp
2. cái hòm

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “trù” 廚.
2. Giản thể của chữ 廚.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 廚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 廚 (bộ 广).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bếp: 帮廚 Giúp việc nhà bếp;
② Rương, hòm: 書廚 Hòm sách; 衣廚 Hòm áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Trù 廚.

Từ ghép 3