Có 2 kết quả:
cần • cận
Tổng nét: 13
Bộ: hán 厂 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂堇
Nét bút: 一ノ一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MTLM (一廿中一)
Unicode: U+53AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): こや (koya)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, kan4
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): こや (koya)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2, kan4
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái nhà nhỏ
2. chỉ có
2. chỉ có
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ cận 廑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ít, không được nhiều — Ngôi nhà bé nhỏ.