Có 1 kết quả:
ngao
Âm Hán Việt: ngao
Tổng nét: 12
Bộ: hán 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂敖
Nét bút: 一ノ一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: MGSK (一土尸大)
Unicode: U+53AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hán 厂 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸厂敖
Nét bút: 一ノ一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: MGSK (一土尸大)
Unicode: U+53AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Âm Nôm: ngao
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Quảng Đông: ngou4, ou4
Âm Nôm: ngao
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Quảng Đông: ngou4, ou4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái vựa đựng thóc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 敖.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 廒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廒 (bộ 广).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kho chứa.