Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lệ hại
1
/1
厲害
lệ hại
Từ điển trích dẫn
1. Dữ tợn, hung mãnh.
2. Gay gắt, mãnh liệt, kịch liệt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nguy hiểm, có hại.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cấm yên (Chỉ yên đích) - 禁煙(紙煙的)
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0