Có 1 kết quả:
khứ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đi
2. bỏ
3. đã qua
2. bỏ
3. đã qua
Từ điển trích dẫn
1. Tức là chữ 去.
Từ điển Thiều Chửu
① Tức là chữ 去.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 去.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Khứ, Khử 去.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng