Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khử thế
1
/1
去勢
khử thế
Từ điển trích dẫn
1. Hình phạt thiến dái thời xưa.
2. Buông bỏ quyền thế. ◇Bắc sử 北史: “Khử thế dĩ sùng đạo” 去勢以崇道 (Thường Sảng truyện 常爽傳) Bỏ quyền thế theo sùng đạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trừ bỏ hòn dái. Thiến dái.
Bình luận
0