Có 1 kết quả:

đâu
Âm Hán Việt: đâu
Tổng nét: 6
Bộ: ất 乙 (+5 nét), khư 厶 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一丨一フ丶
Thương Hiệt: NGI (弓土戈)
Unicode: U+53BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄉㄨ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Đâu 丟.